VN520


              

袒裼

Phiên âm : tǎn xí.

Hán Việt : đản tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫去外衣, 露出裡衣。《禮記.內則》:「不有敬事, 不敢袒裼。」