Phiên âm : tǎn xí.
Hán Việt : đản tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫去外衣, 露出裡衣。《禮記.內則》:「不有敬事, 不敢袒裼。」