Phiên âm : tǎn xí luǒ chéng.
Hán Việt : đản tích lỏa 裎.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 赤身露體, .
Trái nghĩa : , .
赤身露體。《孟子.公孫丑上》:「雖袒裼裸裎於我側, 爾焉能浼我哉?」