Phiên âm : biǎo lǐ.
Hán Việt : biểu lí.
Thuần Việt : trong ngoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong ngoài外表和内心;外面和里面衣服的面子与里子亦泛指衣料chi tiết; đầu đuôi; ngọn ngành事物的内外情况,一切原委