VN520


              

表里

Phiên âm : biǎo lǐ.

Hán Việt : biểu lí.

Thuần Việt : trong ngoài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trong ngoài
外表和内心;外面和里面
衣服的面子与里子亦泛指衣料
chi tiết; đầu đuôi; ngọn ngành
事物的内外情况,一切原委


Xem tất cả...