VN520


              

表象

Phiên âm : biǎo xiàng .

Hán Việt : biểu tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Điềm triệu, trưng triệu. ◇Sử Kí 史記: Bốc thệ chí dự kiến biểu tượng, tiên đồ kì lợi 卜筮至預見表象, 先圖其利 (Quy sách liệt truyện 龜策列傳).
♦Tượng trưng, tiêu chí.
♦(Tâm lí học) Ấn tuợng đã qua hiện trở lại trong đầu óc.


Xem tất cả...