Phiên âm : biǎo guān.
Hán Việt : biểu quan.
Thuần Việt : bề mặt; bề ngoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bề mặt; bề ngoài表面的样子性格或性质五官能感觉到的,尤指视觉能感到的nhìn qua; thoạt nhìn以直接印象为基础的