VN520


              

表表

Phiên âm : biǎo biǎo.

Hán Việt : biểu biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

特立、特異。唐.韓愈〈祭柳子厚文〉:「子之自著, 表表愈偉。」宋.陳與義〈遊峴山次韻〉:「龍兒爭地出, 頭角已表表。」


Xem tất cả...