Phiên âm : biǎo biǎo.
Hán Việt : biểu biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
特立、特異。唐.韓愈〈祭柳子厚文〉:「子之自著, 表表愈偉。」宋.陳與義〈遊峴山次韻〉:「龍兒爭地出, 頭角已表表。」