Phiên âm : biǎo pí .
Hán Việt : biểu bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lớp da ở ngoài. § Cũng gọi là thượng bì 上皮.♦Phiếm chỉ bề ngoài của sự vật.