VN520


              

表皮

Phiên âm : biǎo pí .

Hán Việt : biểu bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lớp da ở ngoài. § Cũng gọi là thượng bì 上皮.
♦Phiếm chỉ bề ngoài của sự vật.


Xem tất cả...