Phiên âm : biǎo yǎn sài.
Hán Việt : biểu diễn tái.
Thuần Việt : thi đấu biểu diễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi đấu biểu diễn一种为了庆祝、纪念、示范、宣传等目的而举行的比赛