Phiên âm : biǎo míng xīn jī.
Hán Việt : biểu minh tâm tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 刎頸見志, .
Trái nghĩa : , .
對人表示自己的心意或意見。如:「他寫一封愛慕的情書給女同事, 以表明心跡。」《說岳全傳》第一一回:「此乃國家大典, 豈容你我私自檢擇?如今必須對神立誓, 表明心跡, 方可考試。」