Phiên âm : biǎo tài.
Hán Việt : biểu thái.
Thuần Việt : tỏ thái độ; bày tỏ thái độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỏ thái độ; bày tỏ thái độ表示态度míngquè biǎotàitỏ thái độ rõ ràng