Phiên âm : biǎo céng.
Hán Việt : biểu tằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
物體的外層。例每到冬天, 皮膚表層很容易乾裂。事物的表面層。如:「請在牙齒表層塗上一層氟化物, 以防止蛀牙。」
tầng ngoài; lớp ngoài; lớp vỏ; lớp trên mặt。物體表面的一層。