VN520


              

表層

Phiên âm : biǎo céng.

Hán Việt : biểu tằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

物體的外層。例每到冬天, 皮膚表層很容易乾裂。
事物的表面層。如:「請在牙齒表層塗上一層氟化物, 以防止蛀牙。」

tầng ngoài; lớp ngoài; lớp vỏ; lớp trên mặt。
物體表面的一層。


Xem tất cả...