Phiên âm : biǎo tǔ.
Hán Việt : biểu thổ.
Thuần Việt : lớp đất bề mặt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lớp đất bề mặt (về nông nghiệp chỉ lớp đất xốp để trồng trọt)地球表面的土壤农业上指耕种的熟土层