Phiên âm : biǎo gōng.
Hán Việt : biểu công.
Thuần Việt : khoe thành tích; khoe công lao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoe thành tích; khoe công lao表述或特意显示自己的功劳表扬功绩