Phiên âm : biǎo jiàn.
Hán Việt : biểu kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表格文件。例這公文袋中裝了一些要帶回去處理的表件。表格文件。如:「這公文袋中裝了一些要帶回去處理的表件。」