Phiên âm : biǎo qīn.
Hán Việt : biểu thân.
Thuần Việt : bà con; họ hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bà con; họ hàng中表亲戚参看〖圭表〗参看〖中表〗