VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
表
Phiên âm :
biǎo.
Hán Việt :
BIỂU.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
表面.
表面 (biǎo miàn) : mặt ngoài; phía ngoài; bên ngoài; mẽ ngoài; ngoài
表决 (biǎo jué) : biểu quyết; bầu
表决器 (biǎo jué qì) : máy biểu quyết
表件 (biǎo jiàn) : biểu kiện
表奏 (biǎo zòu) : biểu tấu
表兄弟 (biǎo xiōng dì) : biểu huynh đệ
表揚 (biǎo yáng ) : biểu dương
表侄女 (biǎo zhínǚ) : cháu họ
表情 (biǎo qíng ) : biểu tình
表带 (biǎo dài) : dây đồng hồ
表音法 (biǎo yīn fǎ) : cách ghi phiên âm
表面张力 (biǎo miàn zhāng lì) : sức căng bề mặt
表演唱 (biǎo yǎn chàng) : biểu diễn
表袋 (biǎo dài) : Túi nhỏ
表裡相合 (biǎo lǐ xiāng hé) : biểu lí tương hợp
表儀 (biǎo yí) : biểu nghi
Xem tất cả...