Phiên âm : bǔ quē shí yí.
Hán Việt : bổ khuyết thập di.
Thuần Việt : bổ sung; bổ khuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổ sung; bổ khuyết阙通"缺",缺失拾遗,补录遗漏补录缺失遗漏的内容