Phiên âm : bǔ zhuì.
Hán Việt : bổ chuế.
Thuần Việt : vá; đắp; sửa; mạng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vá; đắp; sửa; mạng (thường là quần áo); sửa sang; tu bổ; sửa chữa; tu sửa修补(多指衣服)