Phiên âm : bǔ jǐ.
Hán Việt : bổ cấp.
Thuần Việt : tiếp tế; tiếp viện; cấp bù; trợ cấp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp tế; tiếp viện; cấp bù; trợ cấp (bổ sung, cung cấp đạn dược, lương thực...)补充供给弹药和粮草等