Phiên âm : bǔ shuì.
Hán Việt : bổ thuế.
Thuần Việt : đóng thuế quá hạn; nộp thuế quá hạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng thuế quá hạn; nộp thuế quá hạn补交推延的税款补交追加的税额nộp khoản thuế mà mình đã gian lận; nộp khoản thuế gian lận补交逃税