Phiên âm : bǔ yì.
Hán Việt : bổ ích.
Thuần Việt : bổ ích; điều có lợi; có ích; lợi ích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổ ích; điều có lợi; có ích; lợi ích益处sinh lợi; gây lợi; mang lại ích lợi产生益处