Phiên âm : bǔ tái.
Hán Việt : bổ thai.
Thuần Việt : giúp; giúp đỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giúp; giúp đỡ支持,维护,完善dùi qīngniánrén de gōngzuò bǔtái wèizhǔ.đối với công việc của thanh niên chủ yếu là giúp đỡ.