VN520


              

补充

Phiên âm : bǔ chōng.

Hán Việt : bổ sung.

Thuần Việt : bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận)
原来不足或有损失时,增加一部分
bǔchōng le shíèrzhī qiāng.
đã bổ sung thêm 12 cây súng
互为补充(彼此相辅相成).
hùwèibǔchōng ( bǐcǐ xiāngfǔxiān


Xem tất cả...