Phiên âm : bǔ cháng.
Hán Việt : bổ thường.
Thuần Việt : bồi thường; đền bù .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bồi thường; đền bù (tổn thất, tiêu hao); bổ sung (khiếm khuyết, chổ thiếu ); bổ khuyết抵消(损失消耗);补足(缺欠差额)