VN520


              

补偏救弊

Phiên âm : bǔ piān jiù bì.

Hán Việt : bổ thiên cứu tệ.

Thuần Việt : uốn nắn lệch lạc; sửa chữa sai lầm; uốn nắn; sửa s.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uốn nắn lệch lạc; sửa chữa sai lầm; uốn nắn; sửa sai
《汉书·董仲舒传》:"举其偏者以补其弊"指弥补偏差疏漏,纠正缺点错误


Xem tất cả...