VN520


              

补丁

Phiên âm : bǔ ding.

Hán Việt : bổ đinh.

Thuần Việt : mụn vá; miếng vá; chỗ vá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mụn vá; miếng vá; chỗ vá
补在破损的衣服或其他物品上面的东西也作补钉补靪
dǎbǔdīng


Xem tất cả...