Phiên âm : bǔ ding.
Hán Việt : bổ đinh.
Thuần Việt : mụn vá; miếng vá; chỗ vá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mụn vá; miếng vá; chỗ vá补在破损的衣服或其他物品上面的东西也作补钉补靪dǎbǔdīngvá