VN520


              

衡茅

Phiên âm : héng máo.

Hán Việt : hành mao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

簡陋的茅屋。唐.白居易〈四月池水滿〉詩:「吾亦忘青雲, 衡茅足容膝。」


Xem tất cả...