Phiên âm : héng máo.
Hán Việt : hành mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
簡陋的茅屋。唐.白居易〈四月池水滿〉詩:「吾亦忘青雲, 衡茅足容膝。」