VN520


              

衡石量書

Phiên âm : héng shí liáng shū.

Hán Việt : hành thạch Lượng thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衡石, 秤和秤錘。衡石量書形容國君政務繁忙, 文書多到要用秤和秤錘來計算。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「天下之事, 無大小皆決於上, 上至以衡石量書。」


Xem tất cả...