VN520


              

衡行

Phiên âm : héng xíng.

Hán Việt : hành hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不循正道而行。《孟子.梁惠王下》:「一人衡行於天下, 武王恥之。」也作「橫行」。


Xem tất cả...