Phiên âm : héng xíng.
Hán Việt : hành hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不循正道而行。《孟子.梁惠王下》:「一人衡行於天下, 武王恥之。」也作「橫行」。