VN520


              

衡石

Phiên âm : héng shí.

Hán Việt : hành thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.秤和秤錘。《荀子.君道》:「不待衡石稱縣而平, 不待斗斛敦概而嘖。」2.比喻法度、準則。南朝梁.何承天〈重答顏光祿〉:「唱言窮軒輊, 立法無衡石, 一至於此。」3.比喻權柄、相位。《舊唐書.卷八四.裴行儉傳》:「二公十數年當居衡石, 願記識此輩。」宋.蘇軾〈祭司馬君實文〉:「二聖見公, 曰予得師。付以衡石, 惟公所為。」


Xem tất cả...