VN520


              

衡門

Phiên âm : héng mén.

Hán Việt : hành môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.以橫木為門。形容簡陋的住所。《詩經.陳風.衡門》:「衡門之下, 可以棲遲。」宋.王禹偁〈對雪〉詩:「帝鄉歲云暮, 衡門晝長閉。」2.比喻隱者居住的地方。晉.陶淵明〈癸卯歲十二月中作與從弟敬遠〉詩:「寢跡衡門下, 邈與世相絕。」


Xem tất cả...