VN520


              

街談巷語

Phiên âm : jiē tán xiàng yǔ.

Hán Việt : nhai đàm hạng ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大街小巷中的議論、傳言。《漢書.卷三○.藝文志》:「小說家者流, 蓋出於稗官。街談巷語, 道聽塗說者之所造也。」也作「街談巷議」。
義參「街談巷議」。見「街談巷議」條。


Xem tất cả...