Phiên âm : jiē tán xiàng yǔ.
Hán Việt : nhai đàm hạng ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大街小巷中的議論、傳言。《漢書.卷三○.藝文志》:「小說家者流, 蓋出於稗官。街談巷語, 道聽塗說者之所造也。」也作「街談巷議」。義參「街談巷議」。見「街談巷議」條。