Phiên âm : jiē qú.
Hán Việt : nhai cù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四通八達的街路。《初刻拍案驚奇》卷二○:「父兮桎梏亡身, 女兮街衢痛哭。」也稱為「街道」。