VN520


              

街衢

Phiên âm : jiē qú.

Hán Việt : nhai cù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

四通八達的街路。《初刻拍案驚奇》卷二○:「父兮桎梏亡身, 女兮街衢痛哭。」也稱為「街道」。


Xem tất cả...