VN520


              

街官

Phiên âm : jiē guān.

Hán Việt : nhai quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巡視市街的官吏。唐.張籍〈沙隄行呈裴相公〉詩:「街官閭吏相傳呼, 當前十里惟空衢。」


Xem tất cả...