Phiên âm : xíng zōng.
Hán Việt : hành tung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 足跡, 萍蹤, 蹤跡, .
Trái nghĩa : , .
♦Tung tích hành động. ◇Tây du kí 西遊記: Kim nhật đông du, minh nhật tây đãng, vân lai vân khứ, hành tung bất định 今日東遊, 明日西蕩, 雲來雲去, 行蹤不定 (Đệ ngũ hồi).