Phiên âm : xìng yì.
Hán Việt : hành nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
品行道義。唐.韓愈〈爭臣論〉:「夫陽子本以布衣隱於蓬蒿之下, 主上嘉其行誼, 擢在此位。」