Phiên âm : xíng shù.
Hán Việt : hành thuật.
Thuần Việt : hành trạng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành trạng (bài nói về dòng dõi, quê quán, sự tích người chết)见〖行状〗