VN520


              

行述

Phiên âm : xíng shù.

Hán Việt : hành thuật.

Thuần Việt : hành trạng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hành trạng (bài nói về dòng dõi, quê quán, sự tích người chết)
见〖行状〗


Xem tất cả...