VN520


              

行廚

Phiên âm : xíng chú.

Hán Việt : hành trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

於旅途中烹煮食物。宋.仲并〈念奴嬌.練江風靜〉詞:「竹裡行廚, 花間步障, 風雨生呼吸。」元.王子一《誤入桃源》第一折:「見一盃胡麻飯綠波浮動, 想行廚只隔雲峰。」


Xem tất cả...