Phiên âm : xíng chú.
Hán Việt : hành trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
於旅途中烹煮食物。宋.仲并〈念奴嬌.練江風靜〉詞:「竹裡行廚, 花間步障, 風雨生呼吸。」元.王子一《誤入桃源》第一折:「見一盃胡麻飯綠波浮動, 想行廚只隔雲峰。」