Phiên âm : háng zhèn.
Hán Việt : hành trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行伍軍陣, 指軍隊。三國蜀.諸葛亮〈出師表〉:「愚以為營中之事, 悉以咨之, 必能使行陣和睦, 優劣得所。」