VN520


              

行走

Phiên âm : xíng zǒu.

Hán Việt : hành tẩu.

Thuần Việt : đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi
走1.
qǐzhòngjī xià,jìnzhǐ xíngzǒu huò tínglíu.
dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại


Xem tất cả...