Phiên âm : xíng zǒu.
Hán Việt : hành tẩu.
Thuần Việt : đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi走1.qǐzhòngjī xià,jìnzhǐ xíngzǒu huò tínglíu.dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại