Phiên âm : píng zōng.
Hán Việt : bình tung .
Thuần Việt : phiêu bạt; rày đây mai đó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiêu bạt; rày đây mai đó. 形容蹤跡漂泊不定, 像浮萍一般.