VN520


              

血象

Phiên âm : xuè xiàng.

Hán Việt : huyết tượng .

Thuần Việt : sơ đồ cấu tạo máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sơ đồ cấu tạo máu. 用化驗的方法把血液中所含紅血球、白血球、血小板等的數目計算出來制成的圖表, 用作診斷的資料.


Xem tất cả...