Phiên âm : xiě hú tong.
Hán Việt : huyết hồ đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衚衕, 巷道。形容殺人無數, 血流極多。元.無名氏《小尉遲》第一折:「你便有那銀山鐵壁數十重, 殺的你人似血衚衕。」也作「血湖洞」、「血糊突」。