Phiên âm : xiě ròu héng fēi.
Hán Việt : huyết nhục hoành phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 血肉模糊, 傷亡枕藉, .
Trái nghĩa : , .
血肉四處飛濺。形容傷亡慘重。例交通事故現場血肉橫飛, 令人怵目驚心。血肉四處飛濺。形容傷亡慘重。如:「戰爭無情, 炮彈一落下, 人們即刻血肉橫飛, 慘不忍睹。」