VN520


              

血红蛋白

Phiên âm : xuè hóng dàn bái.

Hán Việt : huyết hồng đản bạch.

Thuần Việt : huyết sắc tố; huyết hồng tố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huyết sắc tố; huyết hồng tố
血液中一种含铁和蛋白质的红色化合物,很容易与氧气或二氧化碳结合和分离血液借血红蛋白从肺泡里吸取氧气输送给体内各个组织,又从体内各个组织把二氧化碳带回肺脏,排出体 外血液呈红色就是由于含有血红蛋白的缘故也叫血红素或血色素


Xem tất cả...