VN520


              

血瀝瀝

Phiên âm : xiě lì lì.

Hán Việt : huyết lịch lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.鮮血滴流的樣子。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第三五出》:「盤纏被劫得沒分文, 打一查血瀝瀝底。」2.狠戾可怕的樣子。《醒世姻緣傳》第八回:「只是望著晁大舍眼瞪瞪的嚷, 血瀝瀝的咒。」


Xem tất cả...