Phiên âm : xiě qīng liáo fǎ.
Hán Việt : huyết thanh liệu pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提取免疫動物的血清, 或以健康人的丙種球蛋白, 注入人體, 以治療疾病的方法。