Phiên âm : xuè qì fāng zhuàng.
Hán Việt : huyết khí phương tráng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容年輕人精力旺盛, 易於衝動。參見「血氣方剛」條。《新唐書.卷一二七.張嘉貞傳》:「昔馬周起徒步, 謁人主, 血氣方壯, 太宗用之, 能盡其才, 甫五十而沒。」義參「血氣方剛」。見「血氣方剛」條。