Phiên âm : xuè yùn.
Hán Việt : huyết vựng.
Thuần Việt : choáng; ngất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
choáng; ngất (do mất nhiều máu)中医指产后因为失血过多而晕绝的病症