VN520


              

血嗣

Phiên âm : xuè sì.

Hán Việt : huyết tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

子孫。《後漢書.卷五六.張晧傳》:「身絕血嗣, 非孝也。」也作「血胤」。


Xem tất cả...