Phiên âm : xuè sì.
Hán Việt : huyết tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
子孫。《後漢書.卷五六.張晧傳》:「身絕血嗣, 非孝也。」也作「血胤」。